TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cs

Cs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Khoa học Điện toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Khoa Vi tính

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Mô Phỏng Máy Điện Toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xêsi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cảm biến sóng mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Caesi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

cs

CS

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

carrier sense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cesium / Caesium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

cs

CS

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerabfrage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cs

CS

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cesium / Caesium,Cs

Caesi, Cs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CS /v_tắt (Durchschaltevermittlung)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] CS (circuit switching)

[VI] sự chuyển mạch

Cs /nt (Cäsium)/HOÁ/

[EN] Cs (caesium)

[VI] xêsi, Cs

Trägerabfrage /f/Đ_TỬ/

[EN] CS, carrier sense

[VI] sự cảm biến sóng mang

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CS

[DE] CS (Informatik)

[VI] Khoa học Điện toán, Khoa Vi tính

[EN] CS (Computer Science)

[FR] CS (Informatique)

CS

[DE] CS (Computersimulation)

[VI] Mô Phỏng Máy Điện Toán

[EN] CS (Computer Simulation)

[FR] CS (simulation informatique)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CS

Constant Speed Drive