Việt
sự nhận biết sóng mang
sự dò tìm sóng mang
cảm nhận sóng mang
sự cảm biến sóng mang
Anh
carrier sense
sensing
CS
Đức
Carrier sense
Signalbeobachtung
Trägerabfrage
Pháp
détection de porteuse
analyse du signal porteur
écoute de la porteuse
Trägerabfrage /f/Đ_TỬ/
[EN] CS, carrier sense
[VI] sự cảm biến sóng mang
carrier sense /IT-TECH/
[DE] Carrier sense
[EN] carrier sense
[FR] détection de porteuse
[DE] Signalbeobachtung
[FR] analyse du signal porteur; détection de porteuse; écoute de la porteuse
carrier sense, sensing
sự nhận biết sóng mang, sự dò tìm sóng mang