Việt
Cs
Khoa học Điện toán
Khoa Vi tính
Mô Phỏng Máy Điện Toán
sự chuyển mạch
xêsi
sự cảm biến sóng mang
Caesi
Anh
CS
carrier sense
Cesium / Caesium
Đức
Trägerabfrage
Pháp
Cesium / Caesium,Cs
Caesi, Cs
CS /v_tắt (Durchschaltevermittlung)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] CS (circuit switching)
[VI] sự chuyển mạch
Cs /nt (Cäsium)/HOÁ/
[EN] Cs (caesium)
[VI] xêsi, Cs
Trägerabfrage /f/Đ_TỬ/
[EN] CS, carrier sense
[VI] sự cảm biến sóng mang
[DE] CS (Informatik)
[VI] Khoa học Điện toán, Khoa Vi tính
[EN] CS (Computer Science)
[FR] CS (Informatique)
[DE] CS (Computersimulation)
[VI] Mô Phỏng Máy Điện Toán
[EN] CS (Computer Simulation)
[FR] CS (simulation informatique)
Constant Speed Drive