Việt
cs
Caesi
xeri
giống chim Aepyornis
Cá vây tia
Actiopterygii
xesi
xêsi
nguyên tố Caesium
nguyên tố cesium
1.acroporit 2. cs
hoá thạch san hô hình sừng hươu
Anh
cesium
Cs
caesium
Cesium / Caesium
aepiornis
actinopterygians
acroporite
Đức
Cäsium
Caesium
nguyên tố Caesium, Cs (nguyên tố số 55)
nguyên tố cesium, Cs (nguyên tố số 55)
Cäsium /nt (Cs)/HOÁ/
[EN] caesium (Anh), cesium (Mỹ)
[VI] xesi, Cs
Cs /nt (Cäsium)/HOÁ/
[EN] Cs (caesium)
[VI] xêsi, Cs
xeri, Cs
cs, giống chim Aepyornis (chim hoá thạch)
cs, Cá vây tia, Actiopterygii
1.acroporit (khoáng sản phi kim) 2. cs, hoá thạch san hô hình sừng hươu
Cesium / Caesium,Cs
Caesi, Cs
cesium /hóa học & vật liệu/