TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cs

cs

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Caesi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

xeri

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giống chim Aepyornis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cá vây tia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Actiopterygii

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xesi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xêsi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố Caesium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố cesium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1.acroporit 2. cs

1.acroporit 2. cs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoá thạch san hô hình sừng hươu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cs

cesium

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cs

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caesium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cesium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cesium / Caesium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

aepiornis

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

actinopterygians

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1.acroporit 2. cs

acroporite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cs

Cäsium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Sekunde ist das 9.192.631.770fache der Periodendauer der Strahlung von Cäsium 133 beim Übergang zwischen den beiden Hyperfeinstrukturen dieses Atoms.

1 giây là 9.192.631.770 lần chu kỳ bức xạ của nguyên tử caesi 133 (Caesium - Cs) trong quá trình chuyển đổi giữa hai cấu trúc siêu tinh tế của nguyên tử này.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Caesium

nguyên tố Caesium, Cs (nguyên tố số 55)

cesium

nguyên tố cesium, Cs (nguyên tố số 55)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cäsium /nt (Cs)/HOÁ/

[EN] caesium (Anh), cesium (Mỹ)

[VI] xesi, Cs

Cs /nt (Cäsium)/HOÁ/

[EN] Cs (caesium)

[VI] xêsi, Cs

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cesium

xeri, Cs

aepiornis

cs, giống chim Aepyornis (chim hoá thạch)

actinopterygians

cs, Cá vây tia, Actiopterygii

acroporite

1.acroporit (khoáng sản phi kim) 2. cs, hoá thạch san hô hình sừng hươu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cesium / Caesium,Cs

Caesi, Cs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cesium /hóa học & vật liệu/

cs