TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 train

tàu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhánh rẽ mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ truyền động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mấu phôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoàn tàu công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biến áp lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu chở ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ truyền động ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy phòng thông nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ kéo đẩy đoàn tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoàn tàu mài ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kìm mở vòng khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 train

 train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hybrid set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propeller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shafting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suite of rooms

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suite of racks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple-barge convoy set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fleet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Grinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock ring pliers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thimble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train /xây dựng/

tàu hỏa

 train

một loạt

 train /toán & tin/

chuỗi, dãy, đào tạo

 train

nhánh rẽ mạch

 train

xe lửa

 train /điện lạnh/

đào tạo

 train

bộ truyền động

 train /vật lý/

nhánh rẽ mạch

 stub, train /xây dựng/

mấu phôi

 Train,Construction

đoàn tàu công trình

 stub, train /xây dựng/

nhánh rẽ mạch

set, train

loạt (thành phẩm)

hybrid set, train

bộ biến áp lai

string, tackle, train

căng (lưỡi cưa, dây cáp)

 rail train, Train,Rail /giao thông & vận tải/

tàu chở ray

 Train,Construction, work train /giao thông & vận tải/

đoàn tàu công trình

friction gear, propeller, shafting, train

bộ truyền động ma sát

suite of rooms, suite of racks, train

dãy phòng thông nhau

multiple-barge convoy set, equipage, fleet, train

hệ kéo đẩy đoàn tàu

 Grinder,Rail, grinding train, Train,Grinding

đoàn tàu mài ray

lock ring pliers, staple, stub, thimble, train, turn

kìm mở vòng khóa

Một mạch dây đầy đủ.