train /xây dựng/
tàu hỏa
train
một loạt
train /toán & tin/
chuỗi, dãy, đào tạo
train
nhánh rẽ mạch
train
xe lửa
train /điện lạnh/
đào tạo
train
bộ truyền động
train /vật lý/
nhánh rẽ mạch
stub, train /xây dựng/
mấu phôi
Train,Construction
đoàn tàu công trình
stub, train /xây dựng/
nhánh rẽ mạch
set, train
loạt (thành phẩm)
hybrid set, train
bộ biến áp lai
string, tackle, train
căng (lưỡi cưa, dây cáp)
rail train, Train,Rail /giao thông & vận tải/
tàu chở ray
Train,Construction, work train /giao thông & vận tải/
đoàn tàu công trình
friction gear, propeller, shafting, train
bộ truyền động ma sát
suite of rooms, suite of racks, train
dãy phòng thông nhau
multiple-barge convoy set, equipage, fleet, train
hệ kéo đẩy đoàn tàu
Grinder,Rail, grinding train, Train,Grinding
đoàn tàu mài ray
lock ring pliers, staple, stub, thimble, train, turn
kìm mở vòng khóa
Một mạch dây đầy đủ.