equipage
sự trang bị
device page, DPAG, equipage
trang thiết bị
multiple-barge convoy set, equipage, fleet, train
hệ kéo đẩy đoàn tàu
equipage, fitting-out, fixing, hook up, installation
sự trang bị
apparatus, appliance, device, enginery, equipage, instrument, machine
thiết bị máy móc