TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 equipage

sự trang bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trang thiết bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ kéo đẩy đoàn tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị máy móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 equipage

 equipage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device page

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DPAG

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple-barge convoy set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fleet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fitting-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enginery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipage

sự trang bị

 device page, DPAG, equipage

trang thiết bị

multiple-barge convoy set, equipage, fleet, train

hệ kéo đẩy đoàn tàu

 equipage, fitting-out, fixing, hook up, installation

sự trang bị

apparatus, appliance, device, enginery, equipage, instrument, machine

thiết bị máy móc