hook up
sự lắp ráp (thiết bị)
hook up /hóa học & vật liệu/
sự lắp ráp (thiết bị)
hook up /điện/
sự lắp ráp thực nghiệm
hook up /điện/
cách đấu dây
hook up
cách đấu dây
hook up
sơ đồ đấu dây
hook up
sự trang bị
hook up /điện/
cách đấu dây
hook up /hóa học & vật liệu/
đào giếng (khai thác)
hook up /hóa học & vật liệu/
đào giếng (khai thác)
hook up, weld bead /điện/
hàn dây
Nối, hàn hay đấu dây trong máy điện hoặc thiết bị điện.
connect up, hook up, wire
nối dây
Nối, hàn hay đấu dây trong máy điện hoặc thiết bị điện.
erection, hook up, mount, mounting /xây dựng/
sự dựng lắp
equipage, fitting-out, fixing, hook up, installation
sự trang bị
circuit diagram, connection diagram, hook up, schematic circuit diagram, wiring diagram
sơ đồ đấu dây
Sơ đồ chỉ cách mắc các đường dây điện. Sơ đồ chỉ các bộ phận điện và sự liên lạc giữa các bộ phận ấy bằng các ký hiệu.