wiring diagram /xây dựng/
sơ đồ lắp (ráp) điện
wiring diagram /toán & tin/
sơ đồ mắc dây
wiring diagram
sơ đồ đấu dây
wiring diagram /điện/
sơ đồ đi dây
wiring diagram
lượng đồ mắc dây
wiring diagram, wiring layout /toán & tin/
sơ đồ lắp ghép
interconnecting wiring diagram, wiring diagram
sơ đồ nối
radio communication, wireless communication, wiring diagram
thông tin vô tuyến điện
electrical hook up, wiring diagram, wiring schema
sơ đồ mắc dây
circuit diagram, connection diagram, schematic wiring diagram, wiring diagram
sơ đồ nối dây
circuit diagram, connection diagram, hook up, schematic circuit diagram, wiring diagram
sơ đồ đấu dây
Sơ đồ chỉ cách mắc các đường dây điện. Sơ đồ chỉ các bộ phận điện và sự liên lạc giữa các bộ phận ấy bằng các ký hiệu.
schematic unit diagram, schematic circuit, schematic circuit diagram, schematic diagram, wiring diagram
sơ đồ mạch thiết bị
circuit diagram, circuitry, electric wiring, electrical wiring, electrical-wiring diagram, wiring diagram
sơ đồ mạch điện