TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào giếng

đào giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đào giếng

shaft boring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

well bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaft boring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sink a hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink a hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink a shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shaft boring

đào giếng (khai khoáng)

well bore

đào giếng

well bore, burrow, cut

đào giếng

 well bore /hóa học & vật liệu/

đào giếng

 shaft boring /hóa học & vật liệu/

đào giếng (khai khoáng)

 hook up /hóa học & vật liệu/

đào giếng (khai thác)

 shaft boring /hóa học & vật liệu/

đào giếng (khai khoáng)

 hook up /hóa học & vật liệu/

đào giếng (khai thác)

sink a hole

đào giếng, lỗ

 sink a hole /hóa học & vật liệu/

đào giếng, lỗ

 sink a shaft /hóa học & vật liệu/

đào giếng, mỏ