Việt
đường kính giếng khoan
đào giếng
Anh
well bore
burrow
cut
Đức
Bohrungsdurchmesser
Bohrungsdurchmesser /m/D_KHÍ/
[EN] well bore
[VI] đường kính giếng khoan (kỹ thuật khoan)
well bore, burrow, cut
o xem wellbore