installation /xây dựng/
đường ống bên trong
installation /toán & tin/
cài đặt
installation /xây dựng/
hệ máy
installation
hệ thống (đo)
installation /điện lạnh/
thủ tục lắp đặt
installation
sự trang bị
installation /cơ khí & công trình/
công trình trạm
crimping, installation /điện lạnh/
sự gá
engineering unit, installation /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
thiết bị kỹ thuật
erection, fixation, installation
sự lắp đặt