TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 erection

việc xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dựng lắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp đăt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây lắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc lắp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng dường bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cộng sinh xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép xuyên âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắp ráp vỏ trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 erection

 erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

highway engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constructive symbiosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosstalk coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upper shell assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection /điện/

việc xây dựng

 erection

sự dựng lắp

 erection /xây dựng/

sự dựng, sự lắp dựng

Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.

Any structure that is erected, especially a building or bridge.

 erection

sự dựng, sự lắp dựng

 erection /toán & tin/

sự lắp đăt

 erection

sự xây dựng

 erection /xây dựng/

sự xây lắp

 erection

sự xây lắp

 erection, mounting /điện/

việc lắp đặt

 erect, erection /xây dựng/

sự dựng

Xây hoặc dựng lên một cấu trúc, công trình. Sinh vật học. Thân cây, lá hoặc các bộ phận khác của cây, toàn bộ theo phương dọc, thẳng đứng.

To build or raise up a structure; construct.Botany. of a stem, leaf, or other plant part, vertical throughout; upright.

 erection, fixation, installation

sự lắp đặt

highway engineering, erection, structure

sự xây dựng dường bộ

constructive symbiosis, erect, erection

cộng sinh xây dựng

crosstalk coupling, erection, interconnection, joining

sự ghép xuyên âm

upper shell assembly, building-up, composition, erecting, erection

sự lắp ráp vỏ trên