Việt
sự dựng
sự lắp dựng
Anh
erection
erection /xây dựng/
sự dựng, sự lắp dựng
Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.
Any structure that is erected, especially a building or bridge.