TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crosstalk coupling

sự ghép xuyên âm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép do xuyên âm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xuyên nhiễu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

crosstalk coupling

crosstalk coupling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosstalk unit

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

 erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

crosstalk coupling

Übersprechkupplung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

crosstalk coupling

couplage de diaphonie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosstalk coupling, erection, interconnection, joining

sự ghép xuyên âm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

crosstalk coupling

[DE] Übersprechkupplung

[VI] ghép do xuyên âm, xuyên nhiễu

[EN] crosstalk coupling

[FR] couplage de diaphonie

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

crosstalk coupling

ghép xuyên âm Sự ghép chéo giữa các kênh truyền thông tiếng nói hoặc các bộ phận thành phần của chúng. Còn gọi là crosstalk loss.

crosstalk coupling,crosstalk unit

đơn vị xuyên ầm số đo mức ghép giữa hai mạch; số các đơn vj xuyên âm là ỉ triệu nhân với tỷ sổ dòng hoặc điện áp ở điềm quan sát trên dòng hoặc điện áp ở gốc tín hiệu nhiễu, các trở kháng ở những điềm đó là bằng nhau. Viết tắt cu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crosstalk coupling

sự ghép xuyên âm