TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc xây dựng

việc xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc xây dựng

 erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 found

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie den Bau und die Fortpflanzung von Bakteriophagen.

Mô tả việc xây dựng và sinh sản của thực khuẩn.

Diese ist aber für den Einbau des nächsten Nukleotids zwingend notwendig.

Nhưng nhóm OH này rất quan trọng đối với việc xây dựng nucleotide kế tiếp.

Zählen Sie die am Aufbau der Lipide beteiligten Moleküle auf.

Hãy cho biết danh sách các phân tử tham gia vào việc xây dựng các lipid.

nahmen und nehmen Einfluss auf die Gestaltung der Erdoberfläche (s.u.),

trong quá khứ cũng như hiện tại ảnh hưởng đến việc xây dựng mặt đất (xem phần dưới)

In der erdgeschichtlichen Vergangenheit waren Mikroorganismen wesentlich an der Bildung von Rohstofflagerstätten beteiligt.

Trong lịch sử trái đất thì vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mỏ chứa nguyên liệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erection /điện/

việc xây dựng

erection, establish, fabric, found, foundation, put up, set up

việc xây dựng