fabric
thành phẩm
fabric
hàng dệt thoi
fabric /dệt may/
hàng dệt thoi
fabric
vải dệt
fabric
vải gai
fabric /xây dựng/
vải thành phẩm
fabric /dệt may/
hàng dệt thoi
fabric
lưới
fabric, linen /xây dựng/
vải bố
linen clothing, fabric
quần áo vải lanh
cloth shell, cloth closure, fabric
vỏ bằng vải
pulse leading edge, fabric, feather
sườn trước xung
cloth, fabric, piece goods, woven fabric
tấm vải
erection, establish, fabric, found, foundation, put up, set up
việc xây dựng