Việt
quần áo
hàng dẹt
vải
vải dệt thoi
vải dệt
tấm vải
Anh
cloth
woven fabric
fabric
piece goods
cloth /dệt may/
cloth /hóa học & vật liệu/
vải dệt, vải
cloth, woven fabric /dệt may/
cloth, fabric, piece goods, woven fabric