Việt
vải dệt thoi
vải
khăn mặt
hàng dệt
Anh
woven fabric
cloth
fabric
Đức
Stoff
Dabei wird PVC oder PUR auf Trägerbahnen aus Gewirken aufgebracht, da diese weicher und flexibler als Gewebe sind.
Ở đây PVC hay PUR được phủ lên băng nền bằng vải dệt kim bởi vì vật liệu này mềm và linh hoạt hơn vải dệt thoi.
Stoff /m/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, woven fabric
[VI] vải, khăn mặt, hàng dệt, vải dệt thoi
Vải dệt thoi
woven fabric /hóa học & vật liệu/
A fabric made from woven wire.
cloth /hóa học & vật liệu/
cloth, woven fabric /dệt may/