Việt
khăn mặt
khăn bàn
khăn trải bàn
khăn.
vải
hàng dệt
vải dệt thoi
chiếc khăn mặt
chiếc khăn lau
Anh
cloth
fabric
woven fabric
Đức
Handtuch
Quehle II
Stoff
schmales Handtuch (đùa)
người cao gầy như cây tre miễu
das Handtuch werfen/schmeißen
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ném khăn đầu hàng (trong môn quyền Anh)
(b) (ugs.) buông xuôi, không tiếp tục công việc đang làm.
Stoff /m/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, woven fabric
[VI] vải, khăn mặt, hàng dệt, vải dệt thoi
Handtuch /das (PI. ...tücher)/
chiếc khăn mặt; chiếc khăn lau;
người cao gầy như cây tre miễu : schmales Handtuch (đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ném khăn đầu hàng (trong môn quyền Anh) : das Handtuch werfen/schmeißen : (b) (ugs.) buông xuôi, không tiếp tục công việc đang làm.
Handtuch /n -(e)s, -tũcher/
cái, chiếc] khăn mặt; Handtuch werfen: dấu hiệu xin thua cuộc.
Quehle II /f =, -n (thổ ngữ)/
cái, chiếc] khăn mặt, khăn bàn, khăn trải bàn, khăn.
Handtuch n