Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
vải;
vải vóc;
hàng vải;
ein knitterfreier Stoff : một loại vải không nhăn der Stoff liegt 90 breit : miếng vải cổ khổ 9 tấc.
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
chất liệu;
vật liệu;
tài liệu;
tư liệu;
số liệu (Substanz);
ätzender Stoff : chất ăn da brennbarer Stoff : chất cháy flüchtiger Stoff : chất bay hơi, chất bốc hơi oberflächenaktiver Stoff : chất hoạt tinh bề mặt.
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) (Philos ) vật chất (Materie);
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
(PL ungebr ) (từ lóng) rượu (Alkohol);
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
(Pl ungebr ) (từ lóng) ma túy (Rauschgift);
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
(PL ungebr ) (từ lóng) nhiên liệu (Benzin, Kraftstoff);
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
chủ đề;
nội dung (Thema);
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
đề tài bàn bạc;
nội dung thảo luận (Gesprächs stoff)-;
Stoff /lích.keit, die; -/
tính vật chất;
Stoff /.rest, der/
mảnh vải thừa;
vải dư;