Substanz /f =, -en/
1. (triết) thực thể, vật chắt; 2. bản chắt, thực chất, căn bản; 3. (hóa) chắt.
Stoff /m -(e)s,/
1. (triét) vật chắt; 2. chất, vật chất; der édle - (đùa) rượu vang; 3. vải vóc, vải, hàng; ein kúnstseidener Stoff hàng tơ nhân tạo; 4. vật liệu, tài liệu, tư liệu, số liệu; Stoff zu einem Roman đề tài một tiểu thuyết.