TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản chắt

bản chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạn vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi hoang dã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi khoáng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩm tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bản chắt

Essenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Substanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Natur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Essenz /í =, -en/

1. bản chắt, thực chắt, tính chắt; [chất, phần[ chiết.

Substanz /f =, -en/

1. (triết) thực thể, vật chắt; 2. bản chắt, thực chất, căn bản; 3. (hóa) chắt.

Natur /f =/

thiên nhiên, [giói] tự nhiên, vạn vật, nơi hoang dã, nơi khoáng đãng; .2. bản chắt, bẩm chất, tính, bản tính, bẩm tính, thiên tính.