Việt
bẩm chất
khuynh hướng vd: predisposition to stutter: bẩm chất nói lắp
khuynh hướng bị nói lắp.
thiên nhiên
tự nhiên
vạn vật
nơi hoang dã
nơi khoáng đãng
bản chắt
tính
bản tính
bẩm tính
thiên tính.
Anh
predisposition
Đức
Pradisposition
Natur
Natur /f =/
thiên nhiên, [giói] tự nhiên, vạn vật, nơi hoang dã, nơi khoáng đãng; .2. bản chắt, bẩm chất, tính, bản tính, bẩm tính, thiên tính.
bẩm chất, khuynh hướng vd: predisposition to stutter: bẩm chất nói lắp, khuynh hướng bị nói lắp.
Pradisposition /die; -, -en (Mied.)/
bẩm chất;
predisposition /y học/