Việt
bẩm chất
khuynh hướng vd: predisposition to stutter: bẩm chất nói lắp
khuynh hướng bị nói lắp.
thiên hướng bẩm sinh
Anh
predisposition
innate
disposition
Predisposition :
Đức
Veranlagung:
Disposition
Pháp
Prédisposition:
prédisposition
disposition,predisposition /SCIENCE/
[DE] Disposition
[EN] disposition; predisposition
[FR] prédisposition
bẩm chất, khuynh hướng vd: predisposition to stutter: bẩm chất nói lắp, khuynh hướng bị nói lắp.
predisposition,innate
[EN] Predisposition :
[FR] Prédisposition:
[DE] Veranlagung:
[VI] bẩm chất, có khuynh hướng mắc phải một loại bệnh đặc biệt, có thể do di truyền hoặc phát sinh từ các yếu tố như thiếu vitamin, thiếu ăn kém ngủ v.v.