TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

predisposition

bẩm chất

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khuynh hướng vd: predisposition to stutter: bẩm chất nói lắp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khuynh hướng bị nói lắp.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

thiên hướng bẩm sinh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

predisposition

predisposition

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

innate

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
predisposition :

Predisposition :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

predisposition :

Veranlagung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
predisposition

Disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

predisposition :

Prédisposition:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
predisposition

prédisposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition,predisposition /SCIENCE/

[DE] Disposition

[EN] disposition; predisposition

[FR] prédisposition

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

predisposition

bẩm chất, khuynh hướng vd: predisposition to stutter: bẩm chất nói lắp, khuynh hướng bị nói lắp.

predisposition,innate

thiên hướng bẩm sinh

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Predisposition :

[EN] Predisposition :

[FR] Prédisposition:

[DE] Veranlagung:

[VI] bẩm chất, có khuynh hướng mắc phải một loại bệnh đặc biệt, có thể do di truyền hoặc phát sinh từ các yếu tố như thiếu vitamin, thiếu ăn kém ngủ v.v.