TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veranlagung

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự định gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dầu tư tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

veranlagung

Veranlagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranlagung /die; -, -en/

(Steuerw ) sự định giá; sự ấn định thuế (Steuerveran lagung);

Veranlagung /die; -, -en/

(Wirtsch österr ) sự dầu tư tiền (Anlage);

Veranlagung /die; -, -en/

tư chất; năng khiếu; khuynh hướng; tài năng; tô' chất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veranlagung /f =, -en/

1. tư chắt, năng khiếu, khuynh hưóng, tài năng, khiếu; 2. tố bẩm, tổ tính, tính chắt; 3. sự định gia.