Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
quyền sử dụng;
sự tùy ý sử dụng (das Verfügenkönnen, freie Ver wendung);
jmdm. zur od. zu jmds. Dispo sition stehen : sẵn sàng phục vụ ai jmdm. etw. zur Disposition stellen : để cái gì cho ai tùy ý sử dụng.
Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự xếp đặt;
sự sắp xếp;
sự lên kế hoạch (Planung, das Sichemrichten);
Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
thiên hướng;
khuynh hướng;
tố chất có thể mắc một chứng bệnh nào đó (bestimmte Veranlagung, Empfänglichkeit);