Việt
thiên hướng
khuynh hướng
tố chất có thể mắc một chứng bệnh nào đó
Đức
Disposition
Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
thiên hướng; khuynh hướng; tố chất có thể mắc một chứng bệnh nào đó (bestimmte Veranlagung, Empfänglichkeit);