Nutznießung /die; -, -en/
(o PI ) (Rechtsspr ) quyền sử dụng;
(Nießbrauch);
Nutzungsrecht /das (Rechtsspr.)/
quyền sử dụng;
Nießbrauch /[’ni:sbraux], der (o. PL) (Rechtsspr.)/
quyền thu hoa lợi (ở trên vùng đất của người khác);
quyền sử dụng (vật của người khác);
Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
quyền sử dụng;
sự tùy ý sử dụng (das Verfügenkönnen, freie Ver wendung);
sẵn sàng phục vụ ai : jmdm. zur od. zu jmds. Dispo sition stehen để cái gì cho ai tùy ý sử dụng. : jmdm. etw. zur Disposition stellen
Verfügungsrecht /das/
quyền điều khiển;
quyền quyết định;
quyền sử dụng;
Verfügungsgewalt /die (o. PL)/
quyền ra lệnh;
quyền điều khiển;
quyền quyết định;
quyền sử dụng;