TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền sử dụng

Quyền sử dụng

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền thu hoa lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tùy ý sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lối vào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách đến gần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sử dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hưởng hoa lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quyền sử dụng

Use rights

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Use-right

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

rights of usage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

usufructuary rights

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

use authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Right to Use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

customary right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customary right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Right to Use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 use authority

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

use

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyền sử dụng

Nutzungsrechte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nutznießung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nutzungsrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nießbrauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfügungsrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfügungsgewalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

quyền sử dụng

Droits d'utilisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zur od. zu jmds. Dispo sition stehen

sẵn sàng phục vụ ai

jmdm. etw. zur Disposition stellen

để cái gì cho ai tùy ý sử dụng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

access

Đường, lối vào, cách đến gần, quyền sử dụng

use

Sử dụng, quyền sử dụng, quyền hưởng hoa lợi, tập lệ (phụng vụ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nutznießung /die; -, -en/

(o PI ) (Rechtsspr ) quyền sử dụng; (Nießbrauch);

Nutzungsrecht /das (Rechtsspr.)/

quyền sử dụng;

Nießbrauch /[’ni:sbraux], der (o. PL) (Rechtsspr.)/

quyền thu hoa lợi (ở trên vùng đất của người khác); quyền sử dụng (vật của người khác);

Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/

quyền sử dụng; sự tùy ý sử dụng (das Verfügenkönnen, freie Ver wendung);

sẵn sàng phục vụ ai : jmdm. zur od. zu jmds. Dispo sition stehen để cái gì cho ai tùy ý sử dụng. : jmdm. etw. zur Disposition stellen

Verfügungsrecht /das/

quyền điều khiển; quyền quyết định; quyền sử dụng;

Verfügungsgewalt /die (o. PL)/

quyền ra lệnh; quyền điều khiển; quyền quyết định; quyền sử dụng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

use authority

quyền sử dụng

Right to Use

quyền sử dụng

customary right

quyền sử dụng

 customary right, easement, license, Right to Use, use authority

quyền sử dụng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quyền sử dụng

[DE] Nutzungsrechte

[EN] rights of usage, usufructuary rights

[FR] Droits d' utilisation

[VI] Quyền sử dụng

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Use rights

Quyền sử dụng

Use-right

Quyền sử dụng