Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/
(o Pl ) quyền quyết định (Befugnis);
nó có quyền làm những gỉ nó muốn. : er hat die Macht zu tun, was er will
Verfügungsrecht /das/
quyền điều khiển;
quyền quyết định;
quyền sử dụng;
Verfügungsgewalt /die (o. PL)/
quyền ra lệnh;
quyền điều khiển;
quyền quyết định;
quyền sử dụng;