TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền quyết định

quyền quyết định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền bỏ phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền biểu quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyền quyết định

power of the keys

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyền quyết định

Entscheidungsbehignis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitbestimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mächte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfügungsrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfügungsgewalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Qualifizierte Mitarbeiter sind häufig unzufrieden, weil sie wenig Entscheidungsbefugnisse haben und wenig Verantwortung übernehmen dürfen.

Các nhân viên có năng lực thường sẽ rất không hài lòng vì họ có ít quyền quyết định và ít được phép nhận trách nhiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Macht zu tun, was er will

nó có quyền làm những gỉ nó muốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mächte /(o. PI.) sức lực, sức mạnh (Kraft, Stärke). 2. (o. PI.) khả năng, năng lực; alles, was in seiner Macht steht, tun/

(o Pl ) quyền quyết định (Befugnis);

nó có quyền làm những gỉ nó muốn. : er hat die Macht zu tun, was er will

Verfügungsrecht /das/

quyền điều khiển; quyền quyết định; quyền sử dụng;

Verfügungsgewalt /die (o. PL)/

quyền ra lệnh; quyền điều khiển; quyền quyết định; quyền sử dụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entscheidungsbehignis /í =, -se/

quyền quyết định (giải quyểt); Entscheidungs

Mitbestimmung /f =, -en/

quyền bỏ phiếu, quyền quyết định, quyền biểu quyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

power of the keys

quyền quyết định