Việt
sự xếp đặt
sự sắp xếp
sự lên kế hoạch
Đức
Disposition
Disposition /[dispozi’tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự xếp đặt; sự sắp xếp; sự lên kế hoạch (Planung, das Sichemrichten);