TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực thể

thực thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quan hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuộc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trường hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hữu thể tồn tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối tượng trực giác trí thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc: bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trên thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thực 2. Thực tại tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bản chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh chất.<BR>metaphysical ~ Bản chất siêu hình .<BR>physical ~ Bản chất hình thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cá nhân

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

phái chịu cho

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

vật chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngẫu nhiên.<br>~ externa hình thức ngoại tại.<br>~ interna hình thức nội tại.<br>~ substantialis hình thức bản thể

Hình thức phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên.<BR>~ externa Hình thức ngoại tại.<BR>~ interna Hình thức nội tại.<BR>~ substantialis Hình thức bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thể.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thực thể

entity

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Reality

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 instance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Entity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Relationship

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Attribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noumemon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

substance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

substantial

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

essence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Individuals

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

entities

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

subject to

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
ngẫu nhiên.<br>~ externa hình thức ngoại tại.<br>~ interna hình thức nội tại.<br>~ substantialis hình thức bản thể

forma accidentalis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thực thể

Substanz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ding

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Körper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stoff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Meterie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thực thể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dateneinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beispiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hypostase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hypostatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Substanz /f =, -en/

1. (triết) thực thể, vật chắt; 2. bản chắt, thực chất, căn bản; 3. (hóa) chắt.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Individuals,entities,subject to

Cá nhân, thực thể, phái chịu cho

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entity

Thực thể, hữu thể tồn tại.

noumemon

Bản thể, tự thể, thực thể (của " hiển tượng" ), (Kant) đối tượng trực giác trí thức

substance

Bản thể, thực thể, thể, thực chất, nội dung, yếu chỉ

substantial

Thuộc: bản thể, thực thể, thực tại, thực chất, chân thực, chân chính, trên thực tế

reality

1. Thực tại, chân thực, hiện thực, thực hữu, thực thể, sự thực 2. Thực tại tính, chân thực tính, hiện thực tính

essence

Bản chất, bản tính, tính chất, thực chất, tinh chất.< BR> metaphysical ~ Bản chất siêu hình [thực thể siêu việt, tuy có sinh thành và biến hóa, nhưng lại tùy thuộc vào một bản chất tinh thần bất sinh và bất biến].< BR> physical ~ Bản chất hình thể, thực thể [

forma accidentalis

Hình thức phụ thuộc, ngẫu nhiên.< BR> ~ externa Hình thức ngoại tại.< BR> ~ interna Hình thức nội tại.< BR> ~ substantialis Hình thức bản thể, thực thể.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reality

Thực thể, thực tại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Substanz /[zop'stants], die; -, -en/

(Philos ) thực thể;

Hypostase /[-'sta:zo], die; -, -n/

(bes Philos ) thực thể; thực chất;

hypostatisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) thực chất; thực thể;

Entität /[enti'te:t], die; -, -en (Philos.)/

thực thể; sự tồn tại (của một vật);

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

entity

thực thể

Là tập hợp các đối tượng (con người, địa điểm, đồ vật) được miêu tả bởi cùng các thuộc tính. Các thực thể được định danh trong giai đoạn thiết kế mức quan niệm và thiết kế ứng dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dateneinheit /f/M_TÍNH/

[EN] entity

[VI] thực thể (dữ liệu)

Entität /f/TTN_TẠO/

[EN] entity

[VI] thực thể

Beispiel /nt/M_TÍNH/

[EN] instance, sample

[VI] nấc, trường hợp, thực thể, mẫu

Từ điển phân tích kinh tế

entity

thực thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instance

thực thể

 Entity,Relationship,Attribute /điện tử & viễn thông/

Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thực thể

1) Gegenstand m, Ding n, Körper m;

2) Stoff m, Meterie f, Substanz m; thực thể luận (triết) Ontologie f.