TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân thực tính

Chính thống tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thực tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thực 2. Thực tại tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân tướng.<BR>absolute logical ~ Chân lý tuyệt đối lý luận tính .<BR>logical ~ Lý luận tính chân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Hiện thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hiện tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại tính 2. Hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực 3. Giới thực tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chân thực tính

authenticity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

actuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

authenticity

Chính thống tính, khả tín, chân thực tính, xác thực tính.

reality

1. Thực tại, chân thực, hiện thực, thực hữu, thực thể, sự thực 2. Thực tại tính, chân thực tính, hiện thực tính

truth

Chân lý, chân thực tính, xác thực, chân tướng.< BR> absolute logical ~ Chân lý tuyệt đối lý luận tính [chủ thể, đối tượng, và hành động nhận thức về Thượng Đế đều nhất trí, không thể sai lạc, không thể bị lừa dối].< BR> logical ~ Lý luận tính chân lý, chân lý

actuality

1. Hiện thực tính, thực hiện tính, thực tế tính, chân thực tính, thực tại tính 2. Hiện thực, hiện tồn, thực tại, chân thực 3. Giới thực tại.