TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện tính

Khả năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hiện tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết quả có thể.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. hiện thực tính

1. Hiện thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hiện tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại tính 2. Hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực 3. Giới thực tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thực hiện tính

possibility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. hiện thực tính

actuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

possibility

Khả năng, khả năng tính, khả tính, thực hiện tính, kết quả có thể.

actuality

1. Hiện thực tính, thực hiện tính, thực tế tính, chân thực tính, thực tại tính 2. Hiện thực, hiện tồn, thực tại, chân thực 3. Giới thực tại.