Việt
Khả năng
khả năng tính
khả tính
thực hiện tính
kết quả có thể.
1. Hiện thực tính
thực tế tính
chân thực tính
thực tại tính 2. Hiện thực
hiện tồn
thực tại
chân thực 3. Giới thực tại.
Anh
possibility
actuality
Khả năng, khả năng tính, khả tính, thực hiện tính, kết quả có thể.
1. Hiện thực tính, thực hiện tính, thực tế tính, chân thực tính, thực tại tính 2. Hiện thực, hiện tồn, thực tại, chân thực 3. Giới thực tại.