TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực tế tính

1. Hiện thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hiện tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại tính 2. Hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực 3. Giới thực tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thực tế tính

actuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Faustregel für die Wirksamkeit von Aktivkohle: Gase oder Dämpfe, deren Moleküle neben Wasserstoff mehr als 3 andere Atome besitzen, sind gut adsorbierbar.

Kinh nghiệm thực tế tính hiệu quả của than hoạt tính: Được hấp phụ tốt khi các khí ga hay hơi mà phân tử ngoài nguyên tử hydro còn có quá ba nguyên tử khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

actuality

1. Hiện thực tính, thực hiện tính, thực tế tính, chân thực tính, thực tại tính 2. Hiện thực, hiện tồn, thực tại, chân thực 3. Giới thực tại.