Gültigkeit /f =/
hiện thực, thực tại, thực tế; [nền] pháp ché, pháp trị; [tính] hợp pháp, hợp lí; hiệu lực; seine Gültigkeit behálten còn hiệu lực.
faktisch /a/
thực té, thực tại, có thật, thưc hiện.
gültig /a/
có hiệu lực, có giá trị, hợp pháp, thực tại; gültig sein có hiệu lực, được lưu hành, được lưu thông, được thông dụng; (für) gültig erklären nói quả quyết, khẳng định, quyết đoán; công nhận là có thực, chuẩn y, phê chuẩn; gültig er Versuch phép thử có két quả (môn thi điền kinh nhẹ).
realistisch /a/
1. thực tế, thiết thực, thực tại; 2. (văn học, nghệ thuật) hiên thực chủ nghĩa.
Wirklichkeit /í =/
í = hiện thực, thực tại, thực tế, sự thực, sự kiện; in - thực ra, quả thực; đúng thế, trên thực tế, trong thực tế; in die Wirklichkeit umsetzen thực hiện, thi hành.
gegenständlich /a/
1. (triết) [thuộc về] khách thể, vật thể, thực tế, thực tại; [được] vật hóa; gegenständlich es Hauptwort danh từ cụ thể; gegenständlich e Bedeutung ý nghĩa vật chất; 2. [thuộc về] công việc, công tác, công vụ; cụ thể, trực quan.
Tatsache /f =, -n/
sự, việc, sự kiện, sự thật, chúng có, thực tế, thực tại, dẫn chúng.
Faktum /n -s, -ta u -ten/
sự việc, sự thật, sự thực, sự kiện, việc, thực tể, thực tại, chúng cd, dẫn chứng.
real /a/
1. có thực, có thật, thực, thật, thực tại; 2. thực tế, thiết thực, hiện thực, thực hiện được.
reell /a/
1. có thật, có thực, thực, thực tại, thực hiện được; 2. tính, tỉnh táo, sáng suốt, không say; 3. hi vọng, đáng tin cậy, chắc chắn, thật thà, ngay thật, lương thiện, trung thực, chính trực.
Realität /f/
1. = thực tại, thực tế, hiện thực; 2. =, -en sự việc, sự kiện.