real
(tt) : xác thực, đúng thật. [L] thực sự, hiện thực, thực vật, đối vật. - real action - tả quyển đổi vặt (nhưng từ actio in rem cũng thưởng được dùng). [L] real estate, property - tài sàn bắt dộng sân. - exchange of real property - hoán chuyen, sang bộ bất động sàn. - real representative - người dột xuất nằm giữ một nghiệp sản, như người chap hành chúc thư. - sale of real property - sự bán bắt dộng sàn. - tangible real property, real things - bắt dộng sản do bàn chất. - intangible real property, chattels real - bat dộng sàn do đoi tượng sử dung (do dụng đích). [HC] real centre of management - [LHQ] ban giám đốc thực tế. - real income - thu nhập thưc sư, lơi tức thực sự - [TC] real securities - giá khoán địa ốc.