TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

real

thực

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá thực

 
Tự điển Dầu Khí

tương đối

 
Tự điển Dầu Khí

thực ~ GNP t ổ ng s ản ph ẩm qu ố c gia thực tế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Thuộc: thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần túy 2. Chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. bất động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Thực tại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiệt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

real

real

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

complete

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definitive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

frank

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

real

echt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eigentlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tatsächlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wirklich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

real

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each future is real.

Mỗi tương lai đều có thật.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thật,thiệt,thực

true, real, complete, definitive

thật,thiệt,thực

true, real, frank, complete, definite

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Real

Thực tại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

real /adj/M_TÍNH/

[EN] real

[VI] thực

echt /adj/M_TÍNH/

[EN] real

[VI] thực

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

real

thực tế

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Real

thực

Từ điển pháp luật Anh-Việt

real

(tt) : xác thực, đúng thật. [L] thực sự, hiện thực, thực vật, đối vật. - real action - tả quyển đổi vặt (nhưng từ actio in rem cũng thưởng được dùng). [L] real estate, property - tài sàn bắt dộng sân. - exchange of real property - hoán chuyen, sang bộ bất động sàn. - real representative - người dột xuất nằm giữ một nghiệp sản, như người chap hành chúc thư. - sale of real property - sự bán bắt dộng sàn. - tangible real property, real things - bắt dộng sản do bàn chất. - intangible real property, chattels real - bat dộng sàn do đoi tượng sử dung (do dụng đích). [HC] real centre of management - [LHQ] ban giám đốc thực tế. - real income - thu nhập thưc sư, lơi tức thực sự - [TC] real securities - giá khoán địa ốc.

Từ điển toán học Anh-Việt

real

thực; kt. bất động

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

real

1. Thuộc: thực, chân thực, chân chính, sự thực, thực tại, hiện thực, thực tế, khách quan, thuần túy 2. Chân thực, thực tại, hiện thực.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

echt

real

eigentlich

real

tatsächlich

real

wirklich

real

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

real

thực ~ GNP t ổ ng s ản ph ẩm qu ố c gia thực tế

Tự điển Dầu Khí

real

[riəl]

o   giá thực

o   tương đối

§   real gas : khí thực

§   real gas equation : phương trình khí thực

§   real time occurring : xảy ra trong thời gian thực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

real

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

real

real

ad. true; truly existing; not false