eigentlich /['aigantỉiẹ] (Adj.)/
thật sự;
quả thật;
thực tế (wirklich, tatsächlich);
sein eigentlicher Name lautet anders : tên thật của hắn không đúng như thế.
eigentlich /(Adv.) (Abk.: eigtl.)/
trong thực tế (in Wirklichkeit);
er heißt eigentlich Kaiser : tền của ông ta trong thực tế là Kaiser.
eigentlich /(Adv.) (Abk.: eigtl.)/
nói cho đúng ra;
thật ra;
đúng ra (genau genommen);
eigentlich hast du Recht : thật ra thì em có lý.