Việt
Trung thực
thành thật
thẳng thắn
thật
thiệt
thực
Anh
frank
Knight
true
real
complete
definite
thật,thiệt,thực
true, real, frank, complete, definite
Knight,Frank
(1895-1973)
Là một nhà kinh tế học người Mỹ, Knight được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại Chicago năm 1928. Ông có đóng góp quan trọng vào đạo lý và PHƯƠNG PHÁP LUẬN của kinh tế học cũng như đối với việc định nghĩa và giải thích CHI PHÍ XÃ HỘI. Đóng góp lớn nhất của ông đối với kinh tế tác phẩm Rủi ro, Sự không chắc chắn và lợi nhuận (1921). Các ấn phẩm chính khác của
(tt) (franking) ng ay thắng, trọn vẹn, tự do, thành thật, miễn phi, miễn thuế, miễn vận phí. [L] - frank tenement - Xch freehold [HC] franking privilege - miễn cước bưu điện (đặc biệt miễn cước thư gửi cho các thành viên của Quốc hội Hoa Kỳ).
Trung thực, thành thật, thẳng thắn