Việt
thiệt
thật
thực
Anh
true
real
complete
definitive
frank
definite
Đức
Verlust
Nachteil
Schaden
Einfriergefahr mit möglichen Folgeschäden
Rủi ro bị đông lạnh có thể gây thiệt hại tiếp theo
Tier und Mensch werden nicht direkt geschädigt.
Người và thú không bị thiệt hại trực tiếp.
Sekundärschäden.
Thiệt hại thứ cấp.
Schäden am Produkt und sich daraus ergebende Folgeschäden
Thiệt hại về sản phẩm và thiệt hại phát sinh về sau
Geschädigter – muss den kausalen Zusammenhang von Fehler/ Verschulden und entstandenem Schaden nachweisen.
Người bị thiệt hại - phải chứng minh được mối quan hệ nguyên do lỗi hư hỏng / trách nhiệm và thiệt hại gây ra.
thật,thiệt,thực
true, real, complete, definitive
true, real, frank, complete, definite
1) Verlust m, Nachteil m, Schaden m; làm thiệt Schaden zufügen, schädigen vi;
2) X. thật.