TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiệt

thiệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thật

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

thiệt

true

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

real

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

complete

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definitive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

frank

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

definite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

thiệt

Verlust

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nachteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einfriergefahr mit möglichen Folgeschäden

Rủi ro bị đông lạnh có thể gây thiệt hại tiếp theo

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tier und Mensch werden nicht direkt geschädigt.

Người và thú không bị thiệt hại trực tiếp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärschäden.

Thiệt hại thứ cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schäden am Produkt und sich daraus ergebende Folgeschäden

Thiệt hại về sản phẩm và thiệt hại phát sinh về sau

Geschädigter – muss den kausalen Zusammenhang von Fehler/ Verschulden und entstandenem Schaden nachweisen.

Người bị thiệt hại - phải chứng minh được mối quan hệ nguyên do lỗi hư hỏng / trách nhiệm và thiệt hại gây ra.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thật,thiệt,thực

true, real, complete, definitive

thật,thiệt,thực

true, real, frank, complete, definite

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiệt

1) Verlust m, Nachteil m, Schaden m; làm thiệt Schaden zufügen, schädigen vi;

2) X. thật.