Việt
-e
thiệt hại
tổn thắt
lỗ vôn
thua lỗ
tổn hại
tai hại
nhược điểm
khuyết 1894 điểm
khuyết tật
sự bất lợi
thế bất lợi
Anh
disadvantage
handicap
Đức
Nachteil
ein großer Nachteil
một nhược điểm lớn
er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil
anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác.
Nachteil /der; -[e]s, -e/
nhược điểm; khuyết 1894 điểm; khuyết tật; sự bất lợi; thế bất lợi;
ein großer Nachteil : một nhược điểm lớn er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil : anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác.
Nachteil /m -(e)s,/
1. [sự] thiệt hại, tổn thắt, lỗ vôn, thua lỗ, tổn hại, tai hại; } -m zúm Nachteil gereichen làm hại, gây hại, thiếu thốn, thiếu hụt, thiéu, nhược điểm, khuyết điểm, khuyết tật.