Việt
-e
thiệt hại
tổn thắt
lỗ vôn
thua lỗ
tổn hại
tai hại
Đức
Nachteil
Nachteil /m -(e)s,/
1. [sự] thiệt hại, tổn thắt, lỗ vôn, thua lỗ, tổn hại, tai hại; } -m zúm Nachteil gereichen làm hại, gây hại, thiếu thốn, thiếu hụt, thiéu, nhược điểm, khuyết điểm, khuyết tật.