TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế bất lợi

sự bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết 1894 điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thế bất lợi

Schaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier wären Hefen gegenüber den sich erheblich schneller vermehrenden Bakterien eigentlich im Nachteil.

Tại đây so với sự phát triển cực nhanh của vi khuẩn thì men bánh ở vào tình thế bất lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist vielleicht gar kein Schaden

biết đâu điều đó lại có lại.

ein großer Nachteil

một nhược điểm lớn

er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil

anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schaden /der; -s, Schäden/

sự bất lợi; thế bất lợi;

biết đâu điều đó lại có lại. : es ist vielleicht gar kein Schaden

Nachteil /der; -[e]s, -e/

nhược điểm; khuyết 1894 điểm; khuyết tật; sự bất lợi; thế bất lợi;

một nhược điểm lớn : ein großer Nachteil anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác. : er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil