Kehrseite /die/
mặt trái;
nhược điểm (Schattenseite);
Schwachpunkt /der/
điểm yếu;
chỗ yếu;
nhược điểm;
Achillesferse /die; -, -n (PI. selten) (bildungsspr.)/
yếu điểm;
nhược điểm;
điểm nhạy cảm (của một người);
Angriffspunkt /der/
(nghĩa bóng) điểm yếu;
chỗ dễ bị thương tển;
nhược điểm;
Schwäche /[’Jvcxa], die; -, -n/
nhược điểm;
khuyết điểm;
sở đoản;
chỗ yếu;
mỗi người đều có những nhược điềm riêng. : jeder hat seine persönlichen Schwächen
Schwachheit /die; -, -en/
(selten) nhược điểm;
khuyết điểm;
sở đoản;
chỗ yếu;
không : sich (Dativ) keine Schwachheiten einbilden (ugs.)
Schwachstelle /die/
chỗ yếu;
vị trí yếu;
điểm yếu;
nhược điểm;
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
(geh ) vết nhơ;
thói xâ' u;
sai lầm;
nhược điểm (Makel);
Minus /das; -/
chỗ yếu;
nhược điểm;
chỗ kém;
khuyết điểm;
thiếu sót;
Nachteil /der; -[e]s, -e/
nhược điểm;
khuyết 1894 điểm;
khuyết tật;
sự bất lợi;
thế bất lợi;
một nhược điểm lớn : ein großer Nachteil anh ấy đang ở thế bất lợi so với người khác. : er befindet sich den anderen gegenüber im Nachteil
Fehlbestand /der/
sự thiếu sót;
sự thiếu hụt;
nhược điểm;
khuyết điểm;
khuyết tật;