Unterschuß /m -sses, -schösse/
1. [sự] thiếu hụt; 2. [sự] khan hiếm.
Fehlbetrag /m (e)s, -träge/
sự] thiếu hụt, lương hụt, thiếu thôn; Fehl
mangeln II /vi,/
vimp (an D) thiếu, thiếu hụt, không đủ.
Unterbilanz /í =, -en/
sự] thiếu hụt, thiếu, thiếu thón, khan hiếm.
defizitär /a/
thiếu hụt, lỗ, kém, tổn thất, thiếu thôn.
Fehlbestand /m -(e)s, -stände/
sự] thiếu sót, thiéu thôn, thiếu hụt, thiếu, nhược điểm, khuyết điểm, khuyết tật, tật; Fehl
Defizit /n -s, -e/
sự] thiếu hụt, hụt, khan hiếm, thiếu thốn, thiệt hại, tổn thắt, lỗ vốn, thua lỗ.
Manko /n -s, -s/
1. [sự] thiếu hụt, cân nọn, cân thiéu, cân hụt, cân đuối, cân gian; 2. [sự] thiếu sót, khuyết điểm, khuyết tật, tật.
mangelhaft /a/
1. thiếu hụt, thiếu sót, không đủ, lỗ vốn, khan hiếm; 2. không hoàn hảo, không đạt yêu cầu, xoàng, kém, tồi.
Mangel II /m -s, Mängel/
m -s, Mängel 1. [sự] thiếu, thiếu thón, khan hiém, thiếu hụt (an D về); 2. tật, khuyết tật, khuyết điểm, thiếu sót, chỗ hư hỏng; 3. [sự, cảnh] nghèo, nghèo khổ, túng thiếu, nghèo nàn, cực khổ, khổ sỏ, khốn khổ.