Việt
thiếu hụt
thiếu
thiếu thón
khan hiếm.
sự thiếu hụt
cán cân thiếu hụt
Đức
Unterbilanz
Unterbilanz /die; -, -en (Wirtsch.)/
sự thiếu hụt; cán cân thiếu hụt;
Unterbilanz /í =, -en/
sự] thiếu hụt, thiếu, thiếu thón, khan hiếm.