TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thiếu hụt

sự thiếu hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính giòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngắn mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sô' tiền thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán cân thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhược điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thiếu hụt

short

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ullage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortages

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shortage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự thiếu hụt

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterbilanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuwenig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehlbestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Fehl­ stellen der Elektronen herrscht Elektronenmangel, d.h. der Halbleiterwerkstoff hat eine positive Ladung.

Ở những chỗ mất electron có sự thiếu hụt electron, nghĩa là vật liệu bán dẫn có điện tích dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Abgang von 50 s musste die Kassierin ersetzen

người nữ thu ngân phải bù cho số tiền 50 silinh bị thiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/

(ôsterr Amtsspr ) sự thiếu hụt; sô' tiền thiếu hụt (Fehlbetrag);

người nữ thu ngân phải bù cho số tiền 50 silinh bị thiểu. : den Abgang von 50 s musste die Kassierin ersetzen

Unterbilanz /die; -, -en (Wirtsch.)/

sự thiếu hụt; cán cân thiếu hụt;

Zuwenig /das; -s/

sự thiếu thôn; sự thiếu hụt; khoản thiếu hụt;

Fehlbestand /der/

sự thiếu sót; sự thiếu hụt; nhược điểm; khuyết điểm; khuyết tật;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shortage

sự thiếu hụt

short

tính giòn, sự ngắn mạch, sự thiếu hụt, đầu mẩu, đầu mảnh, phế liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deficiency

sự thiếu hụt

 deficient

sự thiếu hụt

 depletion

sự thiếu hụt

 loss

sự thiếu hụt

 short

sự thiếu hụt

 shortage

sự thiếu hụt

 ullage

sự thiếu hụt

 deficiency, deficient, depletion, loss, short, shortage, ullage

sự thiếu hụt

Sự chênh lệch giữa thể tích tổng của một bình chứa và lượng vật chất chứa trong nó.

The difference between the total volume of a container and the volume of the material it is presently holding.

short, shortages

sự thiếu hụt

 deficiency

sự thiếu hụt