Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(ôsterr Amtsspr ) sự thiếu hụt;
sô' tiền thiếu hụt (Fehlbetrag);
người nữ thu ngân phải bù cho số tiền 50 silinh bị thiểu. : den Abgang von 50 s musste die Kassierin ersetzen
Unterbilanz /die; -, -en (Wirtsch.)/
sự thiếu hụt;
cán cân thiếu hụt;
Zuwenig /das; -s/
sự thiếu thôn;
sự thiếu hụt;
khoản thiếu hụt;
Fehlbestand /der/
sự thiếu sót;
sự thiếu hụt;
nhược điểm;
khuyết điểm;
khuyết tật;