TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuwenig

rất ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cửa lại!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuwenig

zuwenig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augen'Jzu!

.nhắm mắt lại!

der Laden ist schon zu 'gewesentfcüa hàng đã đóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwenig /quá ít; was zu viel ist, istzuviel! :lòngkiérìnhẫh của tôi đã Cạn hổi! 2. (đặt sau danh từ) hướng về, theo hướng, về hướng; dem Fenster zu stand ein Polizist; mệt cảnh sât víên dứng quay về hướng cửa sổ. 3; (ugs.) đóng, nhắm, khóa, không mở; Tür zu!/

đóng cửa lại!;

Augen' Jzu! : .nhắm mắt lại! der Laden ist schon zu ' gewesentfcüa hàng đã đóng :

Zuwenig /das; -s/

sự thiếu thôn; sự thiếu hụt; khoản thiếu hụt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwenig /adv/

rất ít, ít quá.