zuwenig /quá ít; was zu viel ist, istzuviel! :lòngkiérìnhẫh của tôi đã Cạn hổi! 2. (đặt sau danh từ) hướng về, theo hướng, về hướng; dem Fenster zu stand ein Polizist; mệt cảnh sât víên dứng quay về hướng cửa sổ. 3; (ugs.) đóng, nhắm, khóa, không mở; Tür zu!/
đóng cửa lại!;
Augen' Jzu! : .nhắm mắt lại! der Laden ist schon zu ' gewesentfcüa hàng đã đóng :
Zuwenig /das; -s/
sự thiếu thôn;
sự thiếu hụt;
khoản thiếu hụt;