Unterschuss /der; -es, ...Schüsse (veraltet)/
số hụt;
số thiếu;
khoản thiếu hụt (Defizit);
Zuwenig /das; -s/
sự thiếu thôn;
sự thiếu hụt;
khoản thiếu hụt;
Defizit /['de:fitsit], das; -s, -e/
số tiền thiếu hụt;
khoản thiếu hụt;
khoản thâm thủng;
khoản lỗ (Fehlbetrag);
bù đắp khoản thiếu hụt. : das Defizit decken