TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoản thiếu hụt

số hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số tiền thiếu hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thâm thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoản thiếu hụt

Unterschuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuwenig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Defizit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Defizit decken

bù đắp khoản thiếu hụt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterschuss /der; -es, ...Schüsse (veraltet)/

số hụt; số thiếu; khoản thiếu hụt (Defizit);

Zuwenig /das; -s/

sự thiếu thôn; sự thiếu hụt; khoản thiếu hụt;

Defizit /['de:fitsit], das; -s, -e/

số tiền thiếu hụt; khoản thiếu hụt; khoản thâm thủng; khoản lỗ (Fehlbetrag);

bù đắp khoản thiếu hụt. : das Defizit decken