Việt
thiếu hụt
khan hiếm.
số hụt
số thiếu
khoản thiếu hụt
Đức
Unterschuß
Unterschuss /der; -es, ...Schüsse (veraltet)/
số hụt; số thiếu; khoản thiếu hụt (Defizit);
Unterschuß /m -sses, -schösse/
1. [sự] thiếu hụt; 2. [sự] khan hiếm.